Tu là chuyển tâm, không phải đổi cảnh
Trong đời thường, mỗi khi gặp khổ, phản xạ đầu tiên của chúng ta là tìm cách đổi hoàn cảnh: đổi nhà cho rộng hơn, đổi công việc cho lương cao hơn, đổi người sống chung cho “hợp” hơn, thậm chí đổi chùa, đổi thầy với hy vọng gặp nơi yên lành thì tâm sẽ yên.
Nhưng rồi không lâu sau, những phiền não cũ lại đội lốt mới mà hiện ra. Lý do rất đơn giản: tất cả những đổi thay ấy phần lớn chỉ là đổi cảnh, trong khi gốc rễ của khổ đau lại nằm trong tâm.
Đức Phật dạy: “Tâm dẫn đầu các pháp. Tâm làm chủ, tâm tạo tác. Nếu nói hay hành động với tâm ô nhiễm, khổ đau sẽ theo ta như bánh xe theo chân trâu”. Khi ta chưa chạm tới tâm, thì dù cảnh có đổi đến đâu, khổ vẫn lần theo dấu mà đi tới.
Hãy nhìn cho kỹ: một người sân hận, nếu không học cách nhận diện và chuyển hóa cơn giận, thì dù ở phố ồn hay núi vắng, trong lòng vẫn như có một bếp than hồng, chỉ chờ gió là bùng cháy. Một người tham ái, nếu không thấy rõ cội rễ của cảm giác “chưa đủ”, thì giàu cũng thiếu, nghèo cũng thiếu, thêm một chút rồi lại muốn thêm nữa. Một người si mê, nếu không thắp đuốc trí tuệ, thì đổi bao nhiêu chỗ vẫn lạc, đổi bao nhiêu người vẫn lầm, đổi bao nhiêu việc vẫn mỏi. Ví như mang một cái bình nứt, dù rót vào nước sạch hay nước dơ, nước cũng chảy mất; không vá cái bình, đổi nước nào cũng vô ích.
Cho nên, tu không phải là tìm một cảnh giới dễ chịu để trú ẩn, mà là học nghệ thuật chuyển hóa nội tâm ngay giữa đời này. Chuyển tham thành biết đủ, ta bỗng thấy điều đang có vốn dĩ đã là phước báu. Chuyển sân thành từ bi, ta nhìn người khác với con mắt thấu hiểu, thấy ai cũng đang quăng quật trong nỗi khổ riêng của họ. Chuyển si thành trí tuệ, ta thôi bị những ảo tưởng dẫn dắt và biết chọn một hướng đi sáng. Khi tâm đã chuyển, thì cảnh nào cũng thành thuận duyên: ở chợ vẫn an, ở chùa vẫn an, ở nhà cũng an, vì nơi nào có chánh niệm, nơi đó có Phật.

Tu là chuyển tâm, không phải đổi cảnh. Ảnh minh họa
Làm sao để chuyển tâm? Trước hết là sống với chánh niệm tỉnh giác. Biết rõ thân đang đi đứng nằm ngồi, biết cảm thọ đang dễ chịu hay khó chịu, biết tâm đang tham hay sân, biết pháp đang thiện hay bất thiện. Chánh niệm giống như ánh đèn sáng trong căn phòng; chỉ cần bật đèn, đám giặc phiền não sẽ bối rối không còn chỗ ẩn nấp. Thứ đến là quán vô thường, khổ, vô ngã.
Quán vô thường để thấy mọi hiện tượng đều thay đổi, không có gì đáng để bám chặt; quán khổ để biết bám víu tất kéo theo hệ lụy; quán vô ngã để nhận ra thân tâm chỉ là sự phối hợp của duyên, không có cái “ta” cố định để mà tranh giành hơn thua. Ba cái thấy này như ba mũi tên nhổ dần gốc rễ chấp thủ.
Cần nuôi dưỡng tâm từ bi. Từ là ban vui, bi là cứu khổ. Khi ta chủ động gieo hạt thương yêu trong từng lời nói, từng cái nhìn, từng quyết định nhỏ, thì cơn sân sẽ mất đất sống. Từ bi không phải là yếu mềm; trái lại, đó là một sức mạnh êm ái có khả năng hóa giải khốc liệt. Người có từ bi sẽ biết dừng lời trước khi làm người khác tổn thương, biết nhẫn nhịn mà không nuốt hận, biết khuyên nhủ mà không lên lớp.
Từ bi khiến trái tim rộng ra, và khi lòng đủ rộng, mọi va chạm cũng trở nên nhẹ.
Thiền định là cánh tay không thể thiếu. Tâm ta vốn như con khỉ chuyền cành, hết nghĩ chuyện hôm qua lại lo chuyện ngày mai. Ngồi yên, theo dõi hơi thở, để tâm dần lắng xuống, ta sẽ thấy mặt nước vốn trong; đục là vì gió. Định giúp ta đứng vững giữa sóng, và trên nền định, trí tuệ mới tỏa sáng. Có trí tuệ, ta biết nên làm gì và nên dừng ở đâu. Trí tuệ ấy không phải kiến thức chữ nghĩa, mà là năng lực thấy đúng như thật: thấy cảm xúc chỉ là cảm xúc, ý nghĩ chỉ là ý nghĩ, không phải bản ngã; thấy người đối diện cũng đang khổ như ta, nên thay vì đấu, ta chọn hiểu.
Tất cả những phương pháp này không nằm đâu xa, mà ở trong từng giây phút đời thường. Khi bát cơm còn nóng, tập mỉm cười và thầm nói lời biết ơn thay vì vội vàng lướt điện thoại; khi kẹt xe giữa trưa nắng, tập thở và buông câu cáu bẳn; khi người thân lỡ lời, tập nghe sâu để hiểu họ đang mệt hay đang lo; khi công việc ùn lại, tập ưu tiên điều thiết yếu thay vì hốt hoảng. Mỗi lần như vậy là một lần ta chọn chuyển tâm. Chuyển được nhiều lần nhỏ, tâm thế sẽ đổi theo cách lớn.
Hãy nhớ: đổi cảnh chỉ là bề ngoài, chuyển tâm mới là gốc. Một chiếc thuyền rò rỉ thì không bến nào an toàn; điều cần là vá thuyền. Một đôi mắt đeo kính bụi thì cảnh nào cũng mờ; việc cần là lau kính. Khi tâm an, chỗ nào cũng là tịnh xứ; khi tâm loạn, tịnh xứ cũng hóa chợ đời. Người biết tu không trốn chạy khỏi đời, mà chuyển hóa trong đời. Đi giữa chợ mà không ồn, ở trong nhà mà không vướng, đến chùa mà không chấp “ta là người tu”. Tu rốt ráo là trở về, là biết đủ, là nhẹ nhàng trước mọi biến dịch.
Con đường giải thoát không nằm ở chỗ ta đứng, mà nằm ở cách ta nhìn và cách ta đi. Nếu mỗi ngày biết quay vào, nhận diện và chuyển hóa, thì mỗi ngày một chút, ta sẽ nếm được sự bình an không phụ thuộc. “Tâm tịnh thì độ tịnh”. Khi lòng lặng, thế giới lặng. Khi lòng sáng, thế giới sáng. Và khi lòng mở, ta sẽ thấy không cần đổi cảnh nữa, bởi độ đã nằm ngay trong khoảnh khắc này.