SỐNG KHỎE

Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trị bệnh van hai lá

24/11/2024 - 14:00

Bệnh van hai lá là một bệnh lý về tim thường gặp. Đây là tình trạng bất thường ở van hai lá của tim, gây ra do tổn thương hoặc rối loạn chức năng của van này.

1. Tổng quan van hai lá là gì?

1.1. Bệnh van hai lá là gì?

Bệnh van hai lá là bệnh lý van tim thường gặp nhất. Đây là một tình trạng bất thường ở van hai lá của tim, gây ra do tổn thương hoặc rối loạn chức năng của van này. Van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển dòng máu chảy từ nhĩ trái xuống thất trái và ngăn không cho máu chảy ngược lại khi tim co bóp.

Bệnh van 2 lá gồm hai nhóm:

  • Hẹp van hai lá: Van hai lá bị thu hẹp, làm giảm lưu lượng máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái, khiến tim phải hoạt động mạnh hơn để bơm máu.
  • Hở van hai lá: Van không đóng kín, khiến một phần máu bị chảy ngược từ tâm thất trái trở lại tâm nhĩ trái, gây ứ đọng máu và làm giảm hiệu suất bơm máu của tim.
 Van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.

 Van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái.

1.2. Nguyên nhân bệnh van hai lá

Nguyên nhân gây ra bệnh van hai lá thường liên quan đến các yếu tố làm tổn thương hoặc thay đổi cấu trúc và chức năng của van này.

- Bệnh thấp tim: Bệnh thấp tim thường là hậu quả của nhiễm khuẩn liên cầu nhóm A không được điều trị triệt để (viêm họng liên cầu khuẩn), gây ra phản ứng viêm trong cơ thể và dẫn đến tổn thương van tim, bao gồm cả van hai lá.

- Thoái hóa van tim: Tuổi tác cao có thể khiến van tim bị thoái hóa, cứng và dày lên, làm mất tính đàn hồi và chức năng của van. Tình trạng này thường xảy ra ở người cao tuổi.

- Sa van hai lá: Sa van hai lá xảy ra khi một hoặc cả hai lá van phồng lên hoặc bị hở trong lúc tim bơm máu, gây ra hở van hai lá. Đây là tình trạng van không đóng kín, khiến máu chảy ngược lại từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái.

- Nhiễm trùng nội tâm mạc: Nhiễm trùng lớp lót bên trong tim (nội tâm mạc) do vi khuẩn hoặc nấm có thể làm hỏng van hai lá. Đây là một tình trạng nghiêm trọng và cần được điều trị ngay.

- Bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có bất thường ở van hai lá, gây ra các vấn đề chức năng van ngay từ khi còn nhỏ hoặc phát triển dần theo thời gian.

- Bệnh lý tim khác: Các bệnh lý khác về tim, như nhồi máu cơ tim hoặc tăng huyết áp kéo dài, có thể gây áp lực lên van hai lá, dẫn đến rối loạn chức năng của van này.

- Chấn thương tim: Tổn thương trực tiếp do chấn thương ngực hoặc biến chứng sau phẫu thuật tim có thể làm hỏng van hai lá.

Những yếu tố này đều có thể làm ảnh hưởng đến van hai lá, dẫn đến hẹp van hoặc hở van hai lá, làm giảm khả năng bơm máu hiệu quả của tim.

2. Triệu chứng bệnh van hai lá

Triệu chứng của bệnh van hai lá phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng hẹp hoặc hở van. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến:

2.1. Khó thở

- Khó thở khi gắng sức: Người bệnh cảm thấy khó thở khi hoạt động thể chất.

- Khó thở khi nằm: Cảm giác khó thở có thể tăng lên khi nằm ngửa và thường cải thiện khi ngồi dậy.

- Khó thở về đêm: Khó thở kèm ho khi ngủ, có thể phải ngồi dậy để thở dễ hơn.

2.2. Mệt mỏi và yếu ớt

Người bệnh dễ cảm thấy mệt mỏi, yếu sức và mất năng lượng khi thực hiện các hoạt động hàng ngày, do tim không bơm đủ máu đến các cơ quan.

2.3. Đánh trống ngực

Cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều (rối loạn nhịp tim), đặc biệt khi hoạt động mạnh hoặc nghỉ ngơi.

2.4. Phù chân, mắt cá chân

Sưng phù ở chân, mắt cá chân và đôi khi cả vùng bụng do ứ dịch trong cơ thể. Điều này xảy ra khi tim không bơm máu hiệu quả, dẫn đến tích tụ dịch.

2.5. Đau hoặc khó chịu ở ngực

Người bệnh có thể cảm thấy đau nhói hoặc tức ngực, đặc biệt khi gắng sức hoặc trong các tình huống căng thẳng.

2.6. Ho khan, ho về đêm

Bệnh nhân thường bị ho khan, đặc biệt khi nằm xuống, do ứ máu ở phổi.

2.7. Chóng mặt hoặc ngất xỉu

Tình trạng lưu thông máu kém có thể dẫn đến thiếu máu lên não, gây chóng mặt hoặc ngất xỉu.

2.8. Tích tụ máu ở phổi (phù phổi)

Khi van hai lá không hoạt động tốt, máu có thể ứ đọng trong phổi, dẫn đến phù phổi cấp, gây ra triệu chứng ho ra máu hoặc bọt hồng, khó thở cấp tính.

2.9. Thể chất yếu kém

Người bệnh có thể trở nên yếu hơn, thể trạng giảm sút và khó thực hiện các hoạt động thể lực thông thường do tình trạng suy giảm chức năng tim.

Những triệu chứng này thường xuất hiện dần dần, nhưng có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi bệnh tiến triển. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh van hai lá có thể dẫn đến suy tim hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác.

 Người bệnh van hai lá có thể trở nên yếu hơn, thể trạng giảm sút và khó thực hiện các hoạt động thể lực thông thường.

 Người bệnh van hai lá có thể trở nên yếu hơn, thể trạng giảm sút và khó thực hiện các hoạt động thể lực thông thường.

3. Bệnh van hai lá có lây nhiễm không?

Bệnh van hai lá không phải là bệnh lây nhiễm. Đây là một bệnh lý tim mạch, liên quan đến sự tổn thương hoặc rối loạn chức năng của van hai lá và không do vi khuẩn, virus hay các tác nhân lây nhiễm trực tiếp gây ra.

Tuy nhiên, một số nguyên nhân có thể dẫn đến bệnh van hai lá có liên quan đến nhiễm trùng, như bệnh thấp tim (gây ra bởi nhiễm liên cầu khuẩn không được điều trị triệt để), bản thân bệnh van hai lá không lây từ người này sang người khác.

Những yếu tố nguy cơ gây bệnh van hai lá thường liên quan đến các vấn đề về sức khỏe cá nhân, di truyền, tuổi tác, hoặc do các biến chứng của bệnh tim mạch khác, chứ không phải do lây nhiễm qua tiếp xúc hay môi trường.

4. Cách phòng bệnh van hai lá

Phòng ngừa bệnh van hai lá là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hoặc đã từng mắc các bệnh tim mạch. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

4.1. Điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng

  • Phòng ngừa thấp tim: Thấp tim thường do viêm họng liên cầu khuẩn không được điều trị dứt điểm. Vì vậy, điều trị kịp thời các bệnh nhiễm trùng hô hấp, đặc biệt là viêm họng do liên cầu khuẩn, có thể ngăn ngừa tổn thương van hai lá.
  • Sử dụng kháng sinh: Nếu bạn bị viêm họng do vi khuẩn, hãy sử dụng kháng sinh đúng theo chỉ định của bác sĩ để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn gây bệnh, tránh biến chứng thấp tim.

4.2. Kiểm soát các bệnh lý nền

  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên tim, đặc biệt là van hai lá, dễ dẫn đến suy yếu hoặc tổn thương van. Kiểm soát huyết áp thông qua thuốc, chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ.
  • Bệnh tiểu đường: Tiểu đường cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, do đó cần kiểm soát tốt đường huyết.
  • Bệnh béo phì: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì giúp giảm gánh nặng cho tim, bảo vệ van tim khỏi bị tổn thương.

4.3. Thay đổi lối sống lành mạnh

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm ít chất béo bão hòa và ít cholesterol để giữ cho tim khỏe mạnh.
  • Giảm muối: Ăn quá nhiều muối có thể làm tăng huyết áp, gây gánh nặng lên tim và làm trầm trọng thêm bệnh lý tim mạch.
  • Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ phát triển các bệnh tim, bao gồm cả bệnh van hai lá.

Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu chế độ tập luyện nếu bạn có bệnh lý tim mạch.

4.4. Không hút thuốc lá

Hút thuốc lá gây tổn thương mạch máu, tăng nguy cơ mắc bệnh tim và các bệnh van tim. Ngừng hút thuốc sẽ cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ phát triển bệnh van hai lá.

4.5. Khám sức khỏe định kỳ

  • Khám tim mạch thường xuyên: Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh van tim hoặc các bệnh lý tim mạch khác, việc khám sức khỏe định kỳ để kiểm tra chức năng tim là rất cần thiết.
  • Siêu âm tim: Nếu có các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, hoặc cảm thấy tim đập không đều, nên đi khám và siêu âm tim để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh van hai lá.

4.6. Sử dụng kháng sinh dự phòng khi cần

Với những người đã có bệnh van tim, bác sĩ có thể khuyến cáo sử dụng kháng sinh dự phòng trước các thủ thuật y khoa hoặc nha khoa để ngăn ngừa nhiễm trùng nội tâm mạc, một tình trạng nguy hiểm có thể làm tổn thương van tim.

 Phòng ngừa bệnh van hai lá là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hoặc đã từng mắc các bệnh tim mạch.

 Phòng ngừa bệnh van hai lá là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hoặc đã từng mắc các bệnh tim mạch.

5. Cách điều trị bệnh van hai lá

Điều trị bệnh van hai lá phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, loại tổn thương (hẹp hay hở van) và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị bao gồm:

5.1. Thuốc điều trị:

Các loại thuốc giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng, như:

  • Thuốc lợi tiểu giúp giảm phù và giảm áp lực cho tim.
  • Thuốc chống đông máu để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  • Thuốc chẹn beta hoặc thuốc chẹn kênh calci để kiểm soát nhịp tim.

5.2. Can thiệp nội khoa:

Nếu bệnh nhân bị hẹp van, có thể thực hiện nong van bằng bóng để mở rộng van.

5.3. Phẫu thuật:

  • Sửa van: Sửa chữa các mô van bị hỏng mà không cần thay van.
  • Thay van: Thay van hỏng bằng van nhân tạo hoặc van sinh học từ động vật.

5.4.Thay đổi lối sống:

Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, ít muối và tập thể dục đều đặn.

5.5. Ghép tim:

Trong trường hợp suy tim nghiêm trọng mà các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, bác sĩ có thể xem xét ghép tim, nhưng đây chỉ là biện pháp cuối cùng.

Lưu ý: Việc điều trị bệnh van hai lá cần tuân theo hướng dẫn và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tim mạch, được cá nhân hóa cho từng bệnh nhân dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể.

Theo SỨC KHỎE&ĐỜI SỐNG
Nguồn: https://suckhoedoisong.vn/van-hai-la-nguyen-nhan-trieu-chung-phong-benh-va-cach-dieu-tri-169241031114350929.htm
...