Bệnh vẩy nến, lời cảnh báo từ hệ miễn dịch
Vẩy nến không đơn thuần là bệnh ngoài da như nhiều người lầm tưởng. Thực chất, vẩy nến là một dạng rối loạn tự miễn từ sâu bên trong cơ thể.
Vẩy nến - biểu hiện ngoài da của sự rối loạn miễn dịch bên trong
Nhiều người bệnh có thể chưa biết, vẩy nến là bệnh lý viêm da mạn tính có liên quan mật thiết đến hệ miễn dịch. Bệnh xảy ra khi hệ miễn dịch rối loạn, tạo ra tự kháng thể tấn công vào chính các tế bào da của cơ thể. Từ đó, kích thích da sản sinh tế bào mới nhanh gấp 10 lần bình thường. Kết quả, các tế bào chưa trưởng thành tích tụ lại trên bề mặt da, tạo thành các mảng dày, bong vẩy màu trắng bạc hoặc ngà, kèm theo đó là tình trạng viêm, ngứa khó chịu.

Vẩy nến với những tổn thương viêm đỏ, bong tróc vẩy trắng
Không giống như các bệnh ngoài da do vi khuẩn hay nấm, bệnh vẩy nến không lây. Tuy nhiên, bệnh rất dễ tái phát theo đợt và ảnh hưởng mạnh đến chất lượng sống nếu không được kiểm soát tốt.
Triệu chứng điển hình của bệnh vẩy nến
Các triệu chứng của bệnh vẩy nến có thể khác nhau tùy thể bệnh, nhưng thường gặp:
- Mảng da đỏ nổi bật, dày, có vẩy trắng bạc phủ bên trên.
- Ngứa, châm chích hoặc đau rát ở vùng tổn thương.
- Da khô, nứt nẻ, có thể chảy máu nhẹ.
- Móng tay bị rỗ, dày, biến màu hoặc tách ra khỏi nền móng.
- Bong tróc da đầu như gàu nhưng nghiêm trọng hơn.
Bệnh có thể xuất hiện ở nhiều vị trí như khuỷu tay, đầu gối, lưng, da đầu, móng tay và cả vùng sinh dục.
Nguyên nhân gây bệnh vẩy nến
Vẩy nến là bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch mất kiểm soát và tấn công nhầm các tế bào da khỏe mạnh. Hiện chưa có bất kỳ phương pháp nào có thể chữa khỏi hoàn toàn bệnh vẩy nến.

Vẩy nến - khi hệ miễn dịch quay lại tấn công tế bào da của cơ thể
Các yếu tố góp phần khởi phát bệnh hoặc làm nặng thêm bao gồm:
- Di truyền: Nếu cha mẹ mắc vẩy nến, nguy cơ con cái mắc cao hơn người bình thường.
- Stress kéo dài: Làm mất cân bằng miễn dịch, khiến bệnh dễ bùng phát.
- Nhiễm khuẩn, tổn thương da: Vết trầy xước, bỏng nhẹ có thể kích hoạt bệnh.
- Thay đổi nội tiết: Phụ nữ sau sinh, dậy thì, mãn kinh dễ bùng phát vẩy nến.
- Lạm dụng thuốc: Một số loại thuốc huyết áp, chống trầm cảm có thể liên quan.
- Rượu bia, thuốc lá: Tăng phản ứng viêm, thúc đẩy bệnh nặng hơn.
Điều trị vẩy nến hiện nay: Hạn chế và thách thức
Các phương pháp thường dùng bao gồm:
- Thuốc bôi ngoài da: Corticoid, dẫn xuất vitamin D, thuốc ức chế calcineurin
- Quang trị liệu (UVB dải hẹp): Dùng tia UV kiểm soát tăng sinh tế bào da
- Thuốc toàn thân: Methotrexate, cyclosporin, retinoid
- Sinh học trị liệu (biologic): Can thiệp sâu vào chuỗi phản ứng miễn dịch
Tuy có hiệu quả nhất định, nhưng phương pháp hiện tại vẫn tồn tại nhiều bất cập:
- Dễ tái phát sau khi ngưng thuốc.
- Tác dụng phụ: mỏng da, suy gan – thận, tăng men gan.
- Phải xét nghiệm định kỳ khi dùng thuốc ức chế miễn dịch.
- Chi phí điều trị cao, đặc biệt với thuốc sinh học.

Lạm dụng thuốc chống viêm, ức chế miễn dịch điều trị vẩy nến tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ
Hướng đi mới kết hợp thảo dược trong hỗ trợ kiểm soát bệnh vẩy nến
Hiện nay, nhiều bệnh nhân đang có xu hướng kết hợp phương pháp điều trị hiện đại với các dược liệu tự nhiên có khả năng tăng cường miễn dịch trong bệnh tự miễn, kháng viêm an toàn để hỗ trợ kiểm soát bệnh vẩy nến tốt hơn.