Khi một người thân đột ngột bỏ ta đi...
Khi hay tin một người ra đi đột ngột, ta thường bàng hoàng, hụt hẫng. Trong khoảnh khắc ấy, vô thường như một cú đánh mạnh vào tâm thức: đời người ngắn ngủi, sinh tử bất kỳ, chẳng hẹn cùng ai. Ta bắt đầu nhắc nhau về vô thường, rồi rơi vào buồn thương, tiếc nuối.
Nhưng thực ra, vô thường không chỉ hiển hiện khi có cái chết đến gần, mà luôn biểu hiện trong từng sát-na, từng hơi thở, từng bước chân.
Đức Phật dạy: "Nhờ trí tuệ quán chiếu/ Thấy các hành vô thường/ Thế là chán đau thương/ Ðây chính đường thanh tịnh" (Kinh Pháp cú, kệ 277).
Lời dạy ấy cho thấy, quán chiếu vô thường không phải để sầu muộn, mà để tỉnh thức. Tỉnh thức để trân quý sự sống, để thương yêu nhau khi còn hiện hữu, để không phí hoài hôm nay trong những sân hận, ích kỷ, vô minh.
Ta thường tự nhủ “ngày mai sẽ làm”, “lúc rảnh sẽ gặp nhau”, “sau này sẽ tu tập”. Nhưng ngày mai chưa bao giờ chắc chắn sẽ đến. Thế nên, vô thường nhắc ta hãy sống ngay hôm nay. Hãy tu ngay khi còn có thể. Hãy nói lời thương khi còn kịp nói. Hãy gặp nhau khi còn kịp gặp.

Nữ sĩ Tôn Nữ Hỷ Khương từng nhắn nhủ: “Còn gặp nhau thì hãy cứ vui”. Đó không chỉ là lời khuyên về sự hoan hỷ, mà còn là lời cảnh tỉnh. Đừng trì hoãn niềm vui, đừng chờ đợi một dịp hoàn hảo để sống thật trọn vẹn.
Thực tập quán chiếu vô thường chính là thực tập hạnh phúc trong hiện tại. Một nụ cười trao đi hôm nay có thể trở thành kỷ niệm nuôi dưỡng mai sau. Một lời xin lỗi kịp thời có thể hóa giải oán hờn nhiều năm. Một cái ôm, một cái nắm tay có thể trở thành điểm tựa tinh thần suốt đời cho người thương. Tất cả đều là sự thực tập trân trọng hiện tại, trong ánh sáng vô thường.
Có người nghe đến vô thường liền sinh tâm lo lắng: “Đời là vô thường, vậy sống để làm gì?”. Nhưng trong cái nhìn đúng đắn của Phật giáo, vô thường chính là động lực để sống đẹp, sống thiện, sống có ý nghĩa. Vì vô thường, ta biết thời gian quý giá, không hoang phí. Vì vô thường, ta biết sức khỏe mong manh, nên trân quý từng phút giây còn được thở. Vì vô thường, ta biết người thương không ở mãi bên mình, nên yêu thương ngay khi có mặt. Chính nhờ vô thường mà hoa nở rồi tàn, để hoa khác nở tiếp. Chính nhờ vô thường mà đêm tối rồi qua, để bình minh ló rạng. Chính nhờ vô thường mà con người có cơ hội chuyển hóa: từ khổ đau thành hạnh phúc, từ lầm lạc thành giác ngộ.
Nếu không có vô thường, sẽ chẳng bao giờ có sự trưởng thành, chẳng bao giờ có giải thoát. Trong cái thấy về mạng sống của nhà thiền: “Một hơi thở ra mà không thở vào lại, coi như đã chết rồi. Vậy nên, hãy tinh tấn ngay trong từng hơi thở”. Nhận ra điều ấy, ta không còn phí thời gian trong sự trì hoãn, mà nỗ lực sống tốt, sống thiện lành từng giây phút.
Thực tập vô thường không phải điều xa vời, mà có thể thực hành ngay hôm nay, ngay bây giờ. Nhận diện vô thường nơi thân thể: sức khỏe thay đổi từng ngày, một nếp nhăn, một sợi tóc bạc, một cơn bệnh nhỏ cũng là lời nhắc nhở. Thay vì buồn khổ, ta có thể mỉm cười: “À, ta vẫn còn sống, vẫn còn cơ hội thương yêu và tu tập”. Nhận diện vô thường nơi tâm niệm: cơn giận đến rồi đi, niềm vui cũng đến rồi đi. Thấy rõ tính vô thường của cảm xúc, ta bớt đồng hóa với chúng, bớt khổ đau vì chúng. Nhận diện vô thường nơi hoàn cảnh: thời tiết đổi thay, công việc đổi thay, con người đổi thay. Biết thế, ta linh hoạt hơn, chấp nhận hơn, bớt bám víu vào những gì không thể giữ.
Và quan trọng hơn, ta thực tập lòng biết ơn và thương yêu: mỗi ngày, dành vài phút quán chiếu “Nếu hôm nay là ngày cuối, ta sẽ làm gì?”. Câu hỏi ấy không phải để sợ hãi, mà để nhắc ta sống trọn vẹn và biết ơn hiện tại.
Quán chiếu vô thường giúp ta thấy mọi sự đều chuyển biến, không có gì cố định. Nhờ vậy, ta buông bỏ bớt chấp trước, tham ái, giận hờn. Khi không còn níu kéo những gì không giữ được, tâm ta trở nên nhẹ nhàng. Vô thường cũng giúp ta biết rằng, khổ đau rồi cũng sẽ qua. Như cơn mưa bão dữ dội, cuối cùng trời cũng trong xanh. Người đang khổ đau, nếu kiên trì quán chiếu, sẽ thấy nỗi khổ không kéo dài mãi mãi. Sự thật ấy trao cho ta niềm tin, nghị lực, và sự bình an.
Trong tu tập, vô thường là cửa ngõ bước vào trí tuệ. Thấy vô thường là thấy tính duyên khởi, thấy vô ngã. Khi thấy vô ngã, ta không còn đặt cái “tôi” lên trên hết, từ đó mở rộng lòng từ bi, thương yêu hết thảy.
Có một câu thiền ngữ rất hay: “Hãy sống như thể hôm nay là ngày cuối cùng, và học như thể còn sống mãi”. Sống như ngày cuối, không phải là buông xuôi, mà là sống sâu sắc, trọn vẹn từng khoảnh khắc. Nếu ta biết vô thường, ta sẽ không để giận hờn che lấp tình thân. Ta sẽ không để công việc cuốn đi mất những bữa cơm gia đình. Ta sẽ không để lòng tham cuốn đi mất sự bình an trong tâm. Ta sẽ ưu tiên những gì thật sự quan trọng: thương yêu, hiểu biết, tu tập, phụng sự.
Đức Phật từng dạy các thầy Tỳ-kheo: “Này các thầy, hãy tinh tấn, hãy chánh niệm, vì cái chết có thể đến bất cứ lúc nào, không hẹn trước”. Lời dạy ấy không dành riêng cho người xuất gia, mà là lời nhắn gửi chung cho tất cả chúng ta.
Vô thường không phải là điều để than khóc, mà là bài học tỉnh thức. Biết vô thường, ta sống đẹp hơn. Biết vô thường, ta thương yêu sâu hơn. Biết vô thường, ta tu tập tinh tấn hơn. Và như thế, vô thường trở thành tiếng chuông, gọi ta về với hiện tại, với sự trân quý từng phút giây, với hạnh phúc đích thực.
Mỗi ngày, xin hãy nhớ: “Còn gặp nhau thì hãy cứ vui. Đừng để ngày mai mới thương, mới tu, mới sống”. Vì ngày mai không hẹn, chỉ có hôm nay là hiện hữu.