Rau ngót, còn được gọi là rau bồ ngót, có tên khoa học là Sauropus androgynus, thuộc họ Diệp hạ châu (Phyllanthaceae). Đây là một loại cây bụi nhỏ, sống lâu năm, phổ biến tại các quốc gia nhiệt đới ở Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, nơi rau ngót thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống nhờ hương vị ngọt mát và tính chất giải nhiệt tự nhiên.
Trong 100g lá rau ngót tươi, có thể cung cấp khoảng 35 - 45 kcal, cùng nhiều vi chất quan trọng cho cơ thể. Đặc biệt rau ngót chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin A, vitamin C, vitamin K, folate (axit folic), chất xơ, kali và sắt... Đây là thực phẩm có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Loại rau này có thể giúp cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ quá trình trao đổi chất, tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và bảo vệ tế bào chống lại sự tổn thương do tác động của gốc tự do.
Trong Đông y, rau ngót còn có tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu và giải độc cho cơ thể. Đồng thời, còn được xem là bài thuốc có thể chữa triệu chứng chảy máu cam.
Giàu vitamin A, C giúp tăng cường hệ miễn dịch
Rau ngót có hàm lượng vitamin A, vitamin C cao hơn hẳn so với bưởi, chanh, cam... Đây là thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất collagen, vận chuyển chất béo, điều chỉnh nồng độ cholesterol và miễn dịch. Ngoài ra, vitamin C trong cơ thể là yếu tố cần thiết để vết thương mau lành và chống lão hóa giúp cải thiện chức năng não. Vitamin A là cần thiết cho tăng trưởng, quá trình nhìn của mắt, chống nhiễm khuẩn và duy trì làn da khỏe mạnh.
Cần lưu ý là vitamin C sẽ bị mất đi khi rau ngót bị dập nát. Vì thế, nên sử dụng rau tươi, nấu xong ăn ngay là cách tốt để bảo toàn lượng vitamin C trong rau.
Nguồn cung cấp canxi dồi dào
Canxi trong rau ngót ở mức cao, rất cần cho xương chắc khỏe. Thiếu canxi dễ dẫn đến loãng xương sớm (đặc biệt ở phụ nữ) và tăng nguy cơ cao huyết áp.
Người thiếu máu nên ăn 2-3 bữa/tuần, mỗi lần 100-150g, nấu canh với thịt/tôm để bổ sung sắt, protein.
Giúp hỗ trợ kiểm soát đường huyết
Với hàm lượng chất xơ hòa tan cao và chỉ số đường huyết thấp, rau ngót hỗ trợ làm chậm quá trình hấp thu glucose vào máu. Điều này có thể giúp hạn chế tình trạng tăng đường huyết sau ăn. Các hợp chất thực vật trong rau ngót cũng được cho là có khả năng hỗ trợ quá trình chuyển hóa đường hiệu quả hơn.
Thanh nhiệt, giải độc cơ thể
Rau ngót có tính mát, giúp hỗ trợ làm dịu cơ thể trong những ngày nóng bức hoặc khi cơ thể bị nhiệt trong. Nhờ khả năng thúc đẩy bài tiết qua đường tiểu và mồ hôi, rau ngót góp phần đào thải độc tố ra ngoài, làm sạch gan và giảm cảm giác mệt mỏi, nóng bức. Đây là lý do rau ngót thường được dùng trong các món canh giải nhiệt mùa hè.
Hỗ trợ lợi sữa và phục hồi sau sinh
Trong y học cổ truyền, rau ngót được sử dụng để giúp tăng tiết sữa nhờ tác động lên các hormon liên quan đến tuyến vú. Ngoài ra, loại rau này còn giúp co hồi tử cung và hỗ trợ đẩy sản dịch ra ngoài, giúp cơ thể người mẹ nhanh chóng phục hồi sau sinh. Tuy nhiên, liều lượng và cách sử dụng cần được điều chỉnh phù hợp để đảm bảo an toàn.
Rau ngót có nhiều lợi ích, tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ loại thực phẩm nào, bạn cần phải ăn rau ngót đúng cách, nên kết hợp với một chế độ ăn uống cân đối và đa dạng để đảm bảo rằng cơ thể hấp thụ đủ chất dinh dưỡng từ các nguồn khác nhau.
Rau ngót cũng có nhiều tác dụng phụ. Trong rau ngót tươi chứa papaverin cao, gây co thắt cơ trơn tử cung. Phụ nữ mang thai - nhất là có tiền sử sảy thai liên tiếp, sinh non hoặc thụ tinh ống nghiệm - nên tránh ăn rau ngót, đặc biệt nước ép sống hoặc dùng liều cao.
Glucocorticoid từ quá trình trao đổi chất của rau ngót có thể làm giảm hấp thu canxi và phốt pho, dù từ chính rau ngót hay thực phẩm ăn kèm. Rau ngót cũng có thể làm giảm tác dụng của một số loại thuốc như thuốc chống đông, thuốc hạ huyết áp do đặc tính sinh học của nó.
61
3
2
1
1
1